Có 13 kết quả:

刃 nhẫn忍 nhẫn眼 nhẫn紉 nhẫn纫 nhẫn軔 nhẫn釰 nhẫn靭 nhẫn韌 nhẫn韧 nhẫn𠴍 nhẫn𢭝 nhẫn𨧟 nhẫn

1/13

nhẫn [nhấn, nhận]

U+5203, tổng 3 nét, bộ đao 刀 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

xem Nhận

Tự hình 4

Dị thể 2

nhẫn [nhẩn, nhẵn, nhịn, những]

U+5FCD, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhẫn tâm

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

nhẫn [nhãn, nhản, nhởn]

U+773C, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Nhãn

Tự hình 2

Dị thể 2

nhẫn

U+7D09, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẫn (xỏ chỉ)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nhẫn

U+7EAB, tổng 6 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẫn (xỏ chỉ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

nhẫn

U+8ED4, tổng 10 nét, bộ xa 車 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẫn (lấy gỗ chèn bánh xe)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

nhẫn

U+91F0, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đeo nhẫn

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

nhẫn

U+976D, tổng 12 nét, bộ cách 革 (+3 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẫn tính

Tự hình 1

Dị thể 3

nhẫn [nhãn]

U+97CC, tổng 12 nét, bộ vi 韋 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẫn tính

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

nhẫn [nhãn]

U+97E7, tổng 7 nét, bộ vi 韋 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẫn tính

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

nhẫn [gắn, nhín, nhẩn, nhắn]

U+20D0D, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rồi sau nhẫn được mẹ cha

Chữ gần giống 3

nhẫn [dận, nhấn, nhận]

U+22B5D, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tàn nhẫn

Tự hình 1

nhẫn [nhẵn]

U+289DF, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đeo nhẫn

Chữ gần giống 3