Có 13 kết quả:
刃 nhẫn • 忍 nhẫn • 眼 nhẫn • 紉 nhẫn • 纫 nhẫn • 軔 nhẫn • 釰 nhẫn • 靭 nhẫn • 韌 nhẫn • 韧 nhẫn • 𠴍 nhẫn • 𢭝 nhẫn • 𨧟 nhẫn
Từ điển Viện Hán Nôm
xem Nhận
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
nhẫn tâm
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem Nhãn
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẫn (xỏ chỉ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẫn (xỏ chỉ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẫn (lấy gỗ chèn bánh xe)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đeo nhẫn
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẫn tính
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẫn tính
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
rồi sau nhẫn được mẹ cha
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
tàn nhẫn
Tự hình 1