1/2
nhậm [nhiệm, nhâm, nhăm, nhầm, nhẩm, nhặm, vững]
U+4EFB, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nhậm [nhẩm, nhắm]
U+6041, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 2