Có 7 kết quả:

仞 nhận刃 nhận扨 nhận牣 nhận認 nhận认 nhận𢭝 nhận

1/7

nhận [nhẩn]

U+4EDE, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhận (thước đời nhà Chu bằng 7 hay 8 xích)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

nhận [nhấn, nhẫn]

U+5203, tổng 3 nét, bộ đao 刀 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

nhận chìm

Tự hình 4

Dị thể 2

nhận [nhấn]

U+6268, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhận chìm

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

nhận [nhẳn]

U+7263, tổng 7 nét, bộ ngưu 牛 (+3 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhận chìm

Tự hình 2

Dị thể 1

nhận

U+8A8D, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhận thấy

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

nhận

U+8BA4, tổng 4 nét, bộ ngôn 言 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhận thấy

Tự hình 2

Dị thể 1

nhận [dận, nhấn, nhẫn]

U+22B5D, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhận xuống

Tự hình 1