Có 7 kết quả:

噎 nhắc弋 nhắc掿 nhắc𠲤 nhắc𢩮 nhắc𢲦 nhắc𧿑 nhắc

1/7

nhắc [nhắt, nhốt, ế]

U+564E, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhắc nhở

Tự hình 2

Dị thể 5

nhắc [dác, dạc, dặc, giặc, nhác, nhấc, rạc]

U+5F0B, tổng 3 nét, bộ dặc 弋 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhắc nhở

Tự hình 5

Dị thể 7

nhắc [nhấc]

U+63BF, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

nhắc tên

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

nhắc [nhở]

U+20CA4, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhắc nhở

nhắc [dác, dạt, dắt, rắc]

U+22A6E, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhắc nhở

Tự hình 1

nhắc [xức]

U+22CA6, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cất nhắc

Chữ gần giống 1

nhắc

U+27FD1, tổng 10 nét, bộ túc 足 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi nhúc nhắc