Có 7 kết quả:

䁘 nhắm恁 nhắm𠁪 nhắm𠰃 nhắm𠲏 nhắm𥄮 nhắm𪾮 nhắm

1/7

nhắm

U+4058, tổng 15 nét, bộ mục 目 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhắm mắt

Tự hình 1

nhắm [nhẩm, nhậm]

U+6041, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhắm trúng đích

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

nhắm

U+2006A, tổng 8 nét, bộ cổn 丨 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhắm mà bắn

nhắm [nhảm, nhấm, nhầm, nhồm]

U+20C03, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhắm rượu, nhắm nháp

nhắm [nhôm, nhảm, nhấm, nhẩm, nhồm]

U+20C8F, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhắm rượu, nhắm nháp

Chữ gần giống 4

nhắm [nhòm, nhằm]

U+2512E, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhắm mắt

nhắm

U+2AFAE, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhắm mắt

Chữ gần giống 2