1/1
nhắn [gắn, nhín, nhẩn, nhẫn]
U+20D0D, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0