1/2
nhắng [nhâng, nhẵng]
U+20BF9, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nhắng
U+219AE, tổng 18 nét, bộ tử 子 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm