Có 6 kết quả:
㗴 nhằn • 㘖 nhằn • 咽 nhằn • 因 nhằn • 𠡛 nhằn • 𤶑 nhằn
Từ điển Viện Hán Nôm
cằn nhằn
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cằn nhằn
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cằn nhằn
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nhọc nhằn
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0