Có 6 kết quả:

㗴 nhằn㘖 nhằn咽 nhằn因 nhằn𠡛 nhằn𤶑 nhằn

1/6

nhằn [nhợn]

U+35F4, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cằn nhằn

Tự hình 1

Dị thể 2

nhằn [nhan, nhăn, nhăng]

U+3616, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cằn nhằn

Dị thể 1

nhằn [nhiết, yến, yết, ịt]

U+54BD, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cằn nhằn

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 2

nhằn [dăn, nhân, nhăn, nhơn]

U+56E0, tổng 6 nét, bộ vi 囗 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhọc nhằn

Tự hình 5

Dị thể 5

nhằn

U+2085B, tổng 8 nét, bộ lực 力 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhọc nhằn

nhằn [dăn, nhăn]

U+24D91, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhọc nhằn