Có 4 kết quả:

嚷 nhằng讓 nhằng𢢋 nhằng𨲅 nhằng

1/4

nhằng [nhương, nhướng, nhưỡng, nhượng]

U+56B7, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhì nhằng

Tự hình 2

Dị thể 1

nhằng [nhàng, nhường, nhượng]

U+8B93, tổng 24 nét, bộ ngôn 言 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lằng nhằng

Tự hình 4

Dị thể 5

nhằng [ngằng]

U+2288B, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lằng nhằng

Chữ gần giống 1

nhằng

U+28C85, tổng 15 nét, bộ trường 長 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lằng nhằng

Chữ gần giống 3