Có 3 kết quả:

牣 nhẳn𠽗 nhẳn𪪄 nhẳn

1/3

nhẳn [nhận]

U+7263, tổng 7 nét, bộ ngưu 牛 (+3 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cẳn nhẳn

Tự hình 2

Dị thể 1

nhẳn [nhặn]

U+20F57, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cẳn nhẳn, cằn nhằn

Tự hình 1

nhẳn

U+2AA84, tổng 12 nét, bộ can 干 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cẳn nhẳn

Chữ gần giống 5