1/3
nhẳng [dưng, dừng, nhang, nhùng, nhăng, nhưng, những]
U+4ECD, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
nhẳng
U+7D9B, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Không hiện chữ?
U+2616F, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)phồn thể
Chữ gần giống 2