1/3
nhặm [nhiệm, nhâm, nhăm, nhầm, nhẩm, nhậm, vững]
U+4EFB, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nhặm [rặm]
U+24D84, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhặm [thắm]
U+27E71, tổng 16 nét, bộ xích 赤 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 5