1/3
nhặng [dăng, giằng, thằn]
U+8805, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 (+13 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nhặng
U+210CC, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)phồn thể
U+2751B, tổng 20 nét, bộ trùng 虫 (+14 nét)phồn thể