Có 9 kết quả:

弍 nhẹ弭 nhẹ挕 nhẹ珥 nhẹ貳 nhẹ鉺 nhẹ𨌀 nhẹ𨏄 nhẹ𫡸 nhẹ

1/9

nhẹ [nhi, nhị]

U+5F0D, tổng 5 nét, bộ dặc 弋 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhẹ nhàng

Tự hình 1

Dị thể 2

nhẹ [nhĩ]

U+5F2D, tổng 9 nét, bộ cung 弓 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhẹ nhàng

Tự hình 6

Dị thể 3

nhẹ [nhĩ]

U+6315, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhẹ nhàng

Tự hình 1

Dị thể 2

nhẹ [nhĩ]

U+73E5, tổng 10 nét, bộ ngọc 玉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhẹ nhàng

Tự hình 2

Dị thể 1

nhẹ [nhì, nhị]

U+8CB3, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẹ nhàng

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

nhẹ [nhĩ]

U+927A, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kim loại nhẹ

Tự hình 2

Dị thể 2

nhẹ

U+28300, tổng 13 nét, bộ xa 車 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhẹ nhàng

nhẹ

U+283C4, tổng 21 nét, bộ xa 車 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhẹ nhàng

nhẹ

U+2B878, tổng 16 nét, bộ nhị 二 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẹ nhàng