Có 4 kết quả:

冉 nhẹm壬 nhẹm染 nhẹm髯 nhẹm

1/4

nhẹm [nhiễm, nhiệm, nhẻm]

U+5189, tổng 5 nét, bộ quynh 冂 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

giấu nhẹm

Tự hình 5

Dị thể 2

nhẹm [nhám, nhâm, nhăm, nhằm, râm]

U+58EC, tổng 4 nét, bộ sĩ 士 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

giữ nhẹm

Tự hình 4

Dị thể 3

nhẹm [nhiễm, nhuốm, nhuộm, ruộm, vẩn]

U+67D3, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

giữ nhẹm

Tự hình 3

Dị thể 1

nhẹm [nhem, nhiêm]

U+9AEF, tổng 15 nét, bộ tiêu 髟 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giữ nhẹm

Tự hình 2

Dị thể 10