Có 4 kết quả:

入 nhẹp扖 nhẹp摄 nhẹp攝 nhẹp

1/4

nhẹp [nhép, nhạp, nhập]

U+5165, tổng 2 nét, bộ nhập 入 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẹp nhẹp

Tự hình 6

nhẹp [nhấp]

U+6256, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tẹp nhẹp

Tự hình 1

nhẹp [nhiếp, nhép, nép, nếp, triếp, xếp]

U+6444, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẹp nhẹp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

nhẹp [nhiếp, nhép, nhíp, nếp, triếp, xếp]

U+651D, tổng 21 nét, bộ thủ 手 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẹp nhẹp

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 8