1/3
nhẻm [nhiễm, nhiệm, nhẹm]
U+5189, tổng 5 nét, bộ quynh 冂 (+3 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 2
Không hiện chữ?
nhẻm
U+5465, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
U+2C281, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm