1/1
nhẽo [diễu, díu, nhiễu, nhão, thêu]
U+7E5E, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 50
Bình luận 0