Có 2 kết quả:

濔 nhễ𥚅 nhễ

1/2

nhễ [nhẫy]

U+6FD4, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhễ nhại

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

nhễ

U+25685, tổng 11 nét, bộ kỳ 示 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhễ nhại