1/2
nhện [dện, rện]
U+8752, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
nhện [nem]
U+267F6, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê