Có 2 kết quả:

洏 nhỉ𠰚 nhỉ

1/2

nhỉ

U+6D0F, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỉ mắt (nhử mắt)

Tự hình 2

Dị thể 2

nhỉ [nhé, nhạy, nhẻ, nỉ]

U+20C1A, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghê nhỉ

Tự hình 1

Chữ gần giống 2