Có 7 kết quả:

二 nhị弍 nhị橤 nhị蕊 nhị蕋 nhị蘂 nhị貳 nhị

1/7

nhị [nhì]

U+4E8C, tổng 2 nét, bộ nhị 二 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

nhị phân

Tự hình 5

Dị thể 5

nhị [nhi, nhẹ]

U+5F0D, tổng 5 nét, bộ dặc 弋 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhị phân

Tự hình 1

Dị thể 2

nhị [nhuỵ]

U+6A64, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhị hoa

Tự hình 1

Dị thể 4

nhị [nhuỵ]

U+854A, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhị hoa

Tự hình 2

Dị thể 8

nhị [nhuỵ]

U+854B, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhị hoa

Tự hình 1

Dị thể 1

nhị [nhuỵ]

U+8602, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhị hoa

Tự hình 1

Dị thể 1

nhị [nhì, nhẹ]

U+8CB3, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhị phân

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 1