Có 7 kết quả:

喋 nhịp堞 nhịp擛 nhịp葉 nhịp𠿚 nhịp𡑢 nhịp𣜿 nhịp

1/7

nhịp [điệp]

U+558B, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhịp phách

Tự hình 2

Dị thể 3

nhịp [dịp, điệp]

U+581E, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhịp cầu

Tự hình 2

Dị thể 5

nhịp [dẹp, dịp, đẹp]

U+64DB, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhịp nhàng, nhộn nhịp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

nhịp [diếp, diệp, dớp, dợp, giấp, giẹp, riếp, đẹp]

U+8449, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhịp nhàng, nhộn nhịp

Tự hình 5

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

nhịp [diệp]

U+20FDA, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhịp cầu, ăn nhịp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

nhịp

U+21462, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhịp cầu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

nhịp [dẹp, quẹp, rợp]

U+2373F, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh nhịp

Chữ gần giống 4