Có 2 kết quả:

孺 nhọ懦 nhọ

1/2

nhọ [nhú, nhụ, nhụa]

U+5B7A, tổng 17 nét, bộ tử 子 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhọ mặt

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

nhọ [nhu, nhuạ, nhú, nhụ, nhụa]

U+61E6, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhọ mặt

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 7

Bình luận 0