1/4
nhọc [nhục, nuộc]
U+7E1F, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
nhọc [nhuốc, nhúc, nhục]
U+8FB1, tổng 10 nét, bộ thần 辰 (+3 nét)phồn & giản thể, hội ý
Tự hình 5
nhọc
U+20891, tổng 12 nét, bộ lực 力 (+10 nét)phồn thể
U+24E58, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)phồn thể