Có 9 kết quả:

尖 nhọn鈍 nhọn銳 nhọn鋭 nhọn𡭻 nhọn𡮭 nhọn𡮸 nhọn𡮽 nhọn𨮐 nhọn

1/9

nhọn [tem, tiêm]

U+5C16, tổng 6 nét, bộ tiểu 小 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhọn hoắt

Tự hình 2

Dị thể 1

nhọn [nhụt, độn]

U+920D, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhọn hoắt

Tự hình 2

Dị thể 2

nhọn [nhuệ]

U+92B3, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sắc nhọn

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

nhọn [duệ, nhuệ]

U+92ED, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sắc nhọn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

nhọn

U+21B7B, tổng 10 nét, bộ tiểu 小 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mũi nhọn

nhọn

U+21BAD, tổng 15 nét, bộ tiểu 小 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mũi nhọn

Chữ gần giống 1

nhọn

U+21BB8, tổng 18 nét, bộ tiểu 小 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhọn hoắt

Chữ gần giống 1

nhọn

U+21BBD, tổng 18 nét, bộ tiểu 小 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sừng nhọn

nhọn

U+28B90, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhọn hoắt