Có 9 kết quả:
尖 nhọn • 鈍 nhọn • 銳 nhọn • 鋭 nhọn • 𡭻 nhọn • 𡮭 nhọn • 𡮸 nhọn • 𡮽 nhọn • 𨮐 nhọn
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhọn hoắt
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhọn hoắt
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sắc nhọn
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sắc nhọn
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mũi nhọn
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhọn hoắt
Chữ gần giống 1
Bình luận 0