Có 2 kết quả:

䀡 nhỏm𠽦 nhỏm

1/2

nhỏm [xem]

U+4021, tổng 10 nét, bộ mục 目 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhấp nhỏm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nhỏm

U+20F66, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhấp nhỏm

Tự hình 1

Dị thể 1