Có 1 kết quả:

戎 nhỏng

1/1

nhỏng [nhong, nhung, xong]

U+620E, tổng 6 nét, bộ qua 戈 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhỏng nhẻo

Tự hình 7

Dị thể 4