Có 2 kết quả:

嗉 nhố𠊜 nhố

1/2

nhố [tố]

U+55C9, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lố nhố, nhí nhố

Tự hình 2

Dị thể 1

nhố

U+2029C, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhố nhăng