Có 5 kết quả:
噎 nhốt • 拙 nhốt • 箤 nhốt • 𡇻 nhốt • 𢱝 nhốt
Từ điển Hồ Lê
nhốt kín
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhốt lại
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhốt vào lồng
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0