Có 5 kết quả:

抐 nhồi𢬗 nhồi𢹉 nhồi𧐻 nhồi𫝻 nhồi

1/5

nhồi

U+6290, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhồi nhét

Tự hình 1

nhồi [chòi, chùi, dồi, giúi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, lúi, ròi, ròn]

U+22B17, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhồi vào

nhồi [chùi]

U+22E49, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhồi bột, nhồi nhét

Chữ gần giống 1

nhồi [sạn]

U+2743B, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ốc nhồi

nhồi

U+2B77B, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhồi nhét