Có 8 kết quả:

吐 nhổ啂 nhổ扗 nhổ擼 nhổ𠰍 nhổ𢭵 nhổ𢮫 nhổ𢯚 nhổ

1/8

nhổ [giổ, giỗ, thổ]

U+5410, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhổ ra

Tự hình 3

Dị thể 1

nhổ [, nhủ, ú]

U+5542, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhổ nước bọt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

nhổ [dổ]

U+6257, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhổ mạ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nhổ [chỏ, dổ, lỗ, rổ, trỏ, trổ, trỗ]

U+64FC, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhổ mạ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

nhổ [chõ, giỗ]

U+20C0D, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhổ vặt

Tự hình 1

Dị thể 1

nhổ

U+22B75, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhổ lông

Chữ gần giống 1

nhổ

U+22BAB, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhổ mạ

Chữ gần giống 1

nhổ

U+22BDA, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhổ mạ

Chữ gần giống 3