Có 1 kết quả:

呠 nhổn

1/1

nhổn [bõm, bọn, bỏm]

U+5460, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lổn nhổn

Tự hình 1

Dị thể 1