Có 2 kết quả:

乳 nhỗ魯 nhỗ

1/2

nhỗ [nhú, nhũ, ]

U+4E73, tổng 8 nét, bộ ất 乙 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhỗ nhã (khiếm nhã với người trên)

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

nhỗ [, lỗ, sỗ]

U+9B6F, tổng 15 nét, bộ ngư 魚 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhỗ nhã (khiếm nhã với người trên)

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

Bình luận 0