Có 1 kết quả:

𤏢 nhội

1/1

nhội

U+243E2, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nóng nhội lên, đun nhội lên

Dị thể 1

Chữ gần giống 18

Bình luận 0