Có 4 kết quả:

遁 nhộn閏 nhộn𠾽 nhộn𡀷 nhộn

1/4

nhộn [dọn, rộn, trốn, trộn, độn]

U+9041, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhộn nhịp

Tự hình 2

Dị thể 13

nhộn [nhuần, nhuận, nhún]

U+958F, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhộn nhịp

Tự hình 2

Dị thể 5

nhộn [nhún, nhốn]

U+20FBD, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhộn nhịp

Chữ gần giống 1

nhộn [rộn, đồn]

U+21037, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhộn nhịp