1/3
nhộng [dõng, dũng, thuồng]
U+86F9, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nhộng [dũng, dộng]
U+2728A, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)phồn thể
nhộng
U+272FC, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)phồn thể