Có 3 kết quả:

蛹 nhộng𧊊 nhộng𧋼 nhộng

1/3

nhộng [dõng, dũng, thuồng]

U+86F9, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con nhộng

Tự hình 2

Dị thể 1

nhộng [dũng, dộng]

U+2728A, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhộng tằm

nhộng

U+272FC, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nhộng