Có 4 kết quả:

汝 nhớ𢖵 nhớ𪡑 nhớ𫺈 nhớ

1/4

nhớ [dử, nhở, nhởi, nhứ, nhừ, nhử, nhữ, nở]

U+6C5D, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ghi nhớ, nhớ ra

Tự hình 4

Dị thể 1

nhớ [ưa]

U+225B5, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghi nhớ, nhớ ra

nhớ

U+2A851, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đáng nhớ

nhớ

U+2BE88, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghi nhớ, nhớ ra