Có 8 kết quả:

㦓 nhớn寅 nhớn覵 nhớn𡙵 nhớn𢙫 nhớn𢚴 nhớn𥅃 nhớn𥈵 nhớn

1/8

nhớn [nhơn]

U+3993, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhớn nhác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

nhớn [dàn, dần, dằng, dờn, dợn, giần, lần, rần, rờn, đằn]

U+5BC5, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

nhớn nhác

Tự hình 4

Dị thể 11

nhớn

U+89B5, tổng 19 nét, bộ kiến 見 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhớn nhác

Tự hình 1

Dị thể 2

nhớn

U+21675, tổng 14 nét, bộ đại 大 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhớn bé

nhớn

U+2266B, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhớn nhác

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

nhớn [dặn, nhịn]

U+226B4, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhớn nhác

Chữ gần giống 3

nhớn

U+25143, tổng 10 nét, bộ mục 目 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhớn nhác

nhớn

U+25235, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhớn nhác