Có 4 kết quả:

侞 nhờ洳 nhờ𢘾 nhờ𫼰 nhờ

1/4

nhờ

U+4F9E, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhờ cậy, nhờ vả

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

nhờ [, nhuốm, nhơ, như, nhỡ, nhừ]

U+6D33, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

được nhờ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nhờ

U+2263E, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhờ cậy, nhờ vả

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

nhờ [giơ]

U+2BF30, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhờ cậy, nhờ vả