Có 10 kết quả:

憦 nhờn憪 nhờn澖 nhờn𢡿 nhờn𦠥 nhờn𦠯 nhờn𨅽 nhờn𨆀 nhờn𫻤 nhờn𬚿 nhờn

1/10

nhờn

U+61A6, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khinh nhờn

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

nhờn [vỗ]

U+61AA, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khinh nhờn

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

nhờn

U+6F96, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

béo nhờn, nhờn nhợt màu da

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

nhờn

U+2287F, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khinh nhờn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

nhờn

U+26825, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

béo nhờn, nhờn nhợt màu da

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

nhờn

U+2682F, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

béo nhờn, nhờn nhợt màu da

Chữ gần giống 2

nhờn [lòn]

U+2817D, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhờn nhợt màu da

Chữ gần giống 2

nhờn

U+28180, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhờn nhợt màu da

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

nhờn

U+2BEE4, tổng 21 nét, bộ tâm 心 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khinh nhờn

nhờn

U+2C6BF, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

béo nhờn, nhờn nhợt màu da