1/2
nhở [dử, nhớ, nhởi, nhứ, nhừ, nhử, nhữ, nở]
U+6C5D, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nhở [nhắc]
U+20CA4, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm