Có 2 kết quả:

啱 nhởm𡆑 nhởm

1/2

nhởm [nhàm]

U+5571, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lởm nhởm

Tự hình 1

nhởm [nhàm, nhâm]

U+21191, tổng 25 nét, bộ khẩu 口 (+22 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lởm nhởm

Tự hình 1

Dị thể 1