1/3
nhởn [nhãn, nhản, nhẫn]
U+773C, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
nhởn [dần, dẳng, dẵng, dớn, giảm, giản, giằn, giỡn]
U+7C21, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 5
Dị thể 5
nhởn [dợn]
U+23F39, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn thể