Có 6 kết quả:
㛎 nhỡ • 女 nhỡ • 洳 nhỡ • 𣳮 nhỡ • 𨀾 nhỡ • 𫶯 nhỡ
Từ điển Viện Hán Nôm
nhỡ nhàng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nhỡ việc
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhỡ việc
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhỡ việc
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhỡ nhàng
Chữ gần giống 1
Bình luận 0