Có 6 kết quả:

㛎 nhỡ女 nhỡ洳 nhỡ𣳮 nhỡ𨀾 nhỡ𫶯 nhỡ

1/6

nhỡ [lỡ]

U+36CE, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỡ nhàng

Tự hình 1

Dị thể 1

nhỡ [lỡ, nớ, nỡ, nợ, nữ, nữa, nự]

U+5973, tổng 3 nét, bộ nữ 女 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

nhỡ việc

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

nhỡ [, nhuốm, nhơ, như, nhờ, nhừ]

U+6D33, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhỡ việc

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nhỡ [, lả, lỡ, , rửa, rữa]

U+23CEE, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhỡ việc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

nhỡ

U+2803E, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỡ nhàng

Chữ gần giống 1

nhỡ

U+2BDAF, tổng 13 nét, bộ công 工 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhỡ việc