Có 1 kết quả:

㗴 nhợn

1/1

nhợn [nhằn]

U+35F4, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhợn trong miệng

Tự hình 1

Dị thể 2