Có 4 kết quả:
孺 nhụ • 懦 nhụ • 輮 nhụ • 𫐓 nhụ
Từ điển Hồ Lê
nhụ (trẻ con); nhụ nhân (tên hiệu phong các vợ quan)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nhụ (nhu: nhát, hèn yếu)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhụ (niền bánh xe)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0