Có 4 kết quả:

孺 nhụ懦 nhụ輮 nhụ𫐓 nhụ

1/4

nhụ [nhú, nhọ, nhụa]

U+5B7A, tổng 17 nét, bộ tử 子 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhụ (trẻ con); nhụ nhân (tên hiệu phong các vợ quan)

Tự hình 2

Dị thể 3

nhụ [nhu, nhuạ, nhú, nhọ, nhụa]

U+61E6, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhụ (nhu: nhát, hèn yếu)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 7

nhụ

U+8F2E, tổng 16 nét, bộ xa 車 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhụ (niền bánh xe)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nhụ

U+2B413, tổng 13 nét, bộ xa 車 (+9 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhụ (niền bánh xe)

Tự hình 1

Dị thể 1