Có 7 kết quả:

溽 nhục縟 nhục缛 nhục肉 nhục蓐 nhục褥 nhục辱 nhục

1/7

nhục [nhuốc]

U+6EBD, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhục (ẩm ướt)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

nhục [nhọc, nuộc]

U+7E1F, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhục (rườm rà phức tạp)

Tự hình 2

Dị thể 3

nhục

U+7F1B, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhục (rườm rà phức tạp)

Tự hình 2

Dị thể 1

nhục

U+8089, tổng 6 nét, bộ nhục 肉 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

cốt nhục

Tự hình 4

Dị thể 7

nhục [náu, nóc]

U+84D0, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhục (ổ rơm)

Tự hình 2

Dị thể 1

nhục

U+8925, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bị nhục (đệm bông), nhục đơn (khăn rải giường)

Tự hình 2

Dị thể 1

nhục [nhuốc, nhúc, nhọc]

U+8FB1, tổng 10 nét, bộ thần 辰 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhục nhã

Tự hình 5

Dị thể 3