Có 7 kết quả:
溽 nhục • 縟 nhục • 缛 nhục • 肉 nhục • 蓐 nhục • 褥 nhục • 辱 nhục
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhục (ẩm ướt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nhục (rườm rà phức tạp)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhục (rườm rà phức tạp)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cốt nhục
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhục (ổ rơm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bị nhục (đệm bông), nhục đơn (khăn rải giường)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0