Có 2 kết quả:

箒 nhủi𠓩 nhủi

1/2

nhủi [chổi, chửu, trửu]

U+7B92, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhủi cá

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

nhủi [nhùi, nhúi]

U+204E9, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét), nhập 入 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhủi cá