Có 4 kết quả:

汝 nhứ絮 nhứ預 nhứ𢬨 nhứ

1/4

nhứ [dử, nhớ, nhở, nhởi, nhừ, nhử, nhữ, nở]

U+6C5D, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhứ mồi

Tự hình 4

Dị thể 1

nhứ [tự]

U+7D6E, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhứ mồi

Tự hình 3

Chữ gần giống 2

nhứ [dứa, dự, dựa, rợ]

U+9810, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhứ trẻ con

Tự hình 2

Dị thể 4

nhứ

U+22B28, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhứ trẻ(dụ trẻ)

Chữ gần giống 1